| STT | Số báo danh | Họ tên | Ngày sinh | Giấy tờ cần Bổ sung | |
| 1 | TDL009424 | Nguyễn Nhật Tiến | 20/10/1998 | - Học bạ (bản photo) - Giấy chứng nhận kết quả thi trung học phổ thông QG năm 2016 (bản photo) --> Thí sinh đã ĐKXT đủ 2 trường, vì vậy không ĐK vào UIT được |
|
| 2 | SGD011273 | Nguyễn Đức Trung | 06/06/1997 | - Giấy chứng nhận kết quả thi trung học phổ thông QG năm 2016 (bản photo) --> Đã bổ sung | |
| 3 | XDT009609 | Trần Thanh Tuấn | 06/08/1998 | - Giấy chứng nhận kết quả thi trung học phổ thông QG năm 2016 (bản photo) --> Đã bổ sung | |
| 4 | TSN004848 | Phạm Hoàng Oanh | 24/04/1998 | - Giấy chứng nhận kết quả thi trung học phổ thông QG năm 2016 (bản photo) --> Đã bổ sung | |
| 5 | SGD007420 | Nguyễn Trần Huy Phú | 19/01/1998 | - Học bạ (bản photo) --> Đã bổ sung | |
| 6 | DCT005263 | Đoàn Thanh Sang | 10/05/1998 | - Học bạ (bản photo) - Giấy chứng nhận kết quả thi trung học phổ thông QG năm 2016 (bản photo) - Giấy tốt nghiệp tạm thời (bản photo) |
|
| 7 | DCT007684 | Trần Thanh Tuấn Vũ | 16/01/1998 | - Hồ sơ không hợp lệ: Điểm TB cộng của ĐTB 3 năm học (lớp 10, lớp 11 và lớp 12) không đạt 6.5. | |
| 8 | TDL010426 | Phạm Thanh Tuấn | 14/07/1998 | - Hồ sơ không hợp lệ: Điểm TB cộng của ĐTB 3 năm học (lớp 10, lớp 11 và lớp 12) không đạt 6.5 | |
| 9 | TDL003088 | Lê Điền Châu Hoàng | 22/09/1997 | - Hồ sơ không hợp lệ: Điểm TB cộng của ĐTB 3 năm học (lớp 10, lớp 11 và lớp 12) không đạt 6.5 | |
| 10 | TTN009660 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 06/5/1998 | - Học bạ (bản photo) - Giấy chứng nhận kết quả thi trung học phổ thông QG năm 2016 (bản photo) --> Đã bổ sung |
|
| 11 | HUI006115 | Nguyễn Thị Khánh Lộc | 03/02/1998 | - Học bạ (bản photo) | |
| 12 | DDK009754 | Võ Thạnh | 26/7/1998 | - Giấy tốt nghiệp tạm thời (bản photo)--> Đã bổ sung | |
| 13 | TTN009129 | Nguyễn Trung Nguyên | 6/11/1998 | - Học bạ (bản photo) -->Đã bổ sung - Giấy tốt nghiệp tạm thời (bản photo)-->Đã bổ sung |
|
| 14 | QSB002427 | Phan Minh Đăng | 19/3/1998 | - Giấy tốt nghiệp tạm thời (bản photo)-->Đã bổ sung | |
| 15 | DTT007458 | Kim Trung Tài | 24/021998 | - Học bạ (bản photo) - Giấy tốt nghiệp tạm thời (bản photo) |
|
| 16 | GTS000855 | Nguyễn Huy Hoàng | 31/7/1998 | - Giấy tốt nghiệp tạm thời (bản photo)-->Đã bổ sung | |
| 17 | DTT006283 | Trần Minh Nhựt | 11/10/1998 | - Học bạ (bản photo) - Giấy tốt nghiệp tạm thời (bản photo) -->Đã bổ sung |
|
| 18 | TSN003478 | Huỳnh Lê Ngọc Long | 04/8/1998 | - Học bạ (bản photo)-->Đã bổ sung - Giấy tốt nghiệp tạm thời (bản photo)--> Đã bổ sung |
|
| 19 | TTN000643 | Dương Quốc Bảo | 22/7/1998 | - Học bạ (bản photo) | |
| 20 | DMS000928 | Phạm Thanh Hải | 18/3/1998 | - Học bạ (bản photo)--> Đã bổ sung - Giấy tốt nghiệp tạm thời (bản photo)--> Đã bổ sung |
|
| 21 | DQN006872 | Nguyễn Ngọc Nhất | 16/10/1998 | - học bạ (bản photo) - Giấy CNTN tạm thời (bản photo) |
|
| 22 | HUI005196 | Trần Quốc Anh Khôi | 11/4/1998 | - Thiếu học bạ photo --> Đã bổ sung | |
| 23 | GTS001938 | Trần An Phước | 13/01/1998 | - Giấy chứng nhận kết quả thi trung học phổ thông QG năm 2016 - Học bạ, Giấy CNTN tạm thời bản photo |
|
| 24 | TAG010115 | Phạm Tiến Thịnh | 24/05/1998 | - Thiếu học bạ, GCN TN tạm thời bản photo | |
| 25 | TTN015670 | Trương Thị Tuyết | 29/4/1998 | - Thiếu học bạ, giấy CNTN tạm thời bản pho to | |
| 26 | TSN001325 | Nguyễn Phúc Đức | - Thiếu học bạ, Giấy CNTN tạm thời bản photo | ||
| 27 | DTT001814 | Phạm Thanh Đức | - Thiếu học bạ bản photo | ||
| 28 | DHU005412 | Nguyễn Hữu Duy Nhất | 18/3/1998 | - Thiếu học bạ, Giấy CNTN tạm thời bản photo | |
| 29 | DDS006318 | Nguyễn Thị Thu | - Thiếu học bạ bản photo | ||
| 30 | DVT02194 | Viên Bích Ngân | - Giấy chứng nhận kết quả thi trung học phổ thông QG năm 2016 | ||
| 31 | XDT003279 | Nguyễn Tấn Hưng | - Giấy chứng nhận kết quả thi trung học phổ thông QG năm 2016 | ||
| 32 | LPS000769 | Hồ Nhật Duy | 23/11/1998 | - Thiếu học bạ, Giấy CNTN tạm thời bản photo | |
| 33 | TDL011359 | Lê Hoàng Hải Yến | 02/02/1998 | - Thiếu học bạ, Giấy CNTN tạm thời bản photo | |
| 34 | DDK000138 | Nguyễn Minh Anh | 01/08/1998 | - Thiếu học bạ bản photo--> Đã bổ sung | |
| 35 | TKG004033 | Huỳnh Tấn Phát | 06/06/1998 | - Thiếu học bạ bản photo | |
| 36 | DQN007701 | Nguyễn Ngọc Phong | 26/09/1998 | - Thiếu học bạ bản pho to - Giấy chứng nhận kết quả thi photo |
|
| 37 | TSN001292 | Lê Nguyễn Huy Đức | 18/12/1998 | - Thiếu giấy chứng nhận tốt nghiệp tạm thời bản photo | |
| 38 | DQN000309 | Trần Gia Bảo | 05/07/1998 | - Thiếu học bạ bản photo - Thiếu giấy chứng nhận tốt nghiệp tạm thời bản photo |
|
| 39 | DTT005769 | Hồ Thị Thanh Nhàn | 21/04/1998 | -Thiếu giấy chứng nhận kết quả thi photo | |
| 40 | TTN004080 | Nguyễn Thị Thu Hiền | 03/06/1998 | - Học bạ (bản photo) - Giấy chứng nhận kết quả thi trung học phổ thông QG năm 2016 (bản photo) - Giấy tốt nghiệp tạm thời (bản photo) |
|
| 41 | TTN002729 | Nguyễn Đỗ Trung Đức | 22/01/1998 | - Hồ sơ không hợp lệ: Điểm TB cộng của ĐTB 3 năm học (lớp 10, lớp 11 và lớp 12) không đạt 6.5 | |
| 42 | DDS006559 | Nguyễn Đức Anh Thái | 24/04/1998 | - Học bạ (bản photo) - Giấy chứng nhận kết quả thi trung học phổ thông QG năm 2016 (bản photo) - Giấy tốt nghiệp tạm thời (bản photo) |
|
| 43 | TTN015518 | Nguyễn Trần Thanh Tùng | 03/08/1998 | - Thiếu học bạ bản photo | |
| 44 | TDV011391 | Bùi Nguyên Mão | 27/06/1998 | -Thiếu giấy chứng nhận kết quả thi photo --> Đã bổ sung | |
| 45 | DQM009913 | Nguyễn Văn Thiện | 30/08/1998 | - Thiếu học bạ (bản photo) | |
| 46 | TAG009348 | Nguyễn Quốc Thái | 24/02/1998 | - Thiếu học bạ bản photo - Thiếu giấy chứng nhận tốt nghiệp tạm thời bản photo |
|
| 47 | LPS003206 | Nguyễn Thị Thúy Nga | 01/01/1998 | - Thiếu học bạ bản photo -> đã bổ sung - Thiếu giấy chứng nhận tốt nghiệp tạm thời bản photo -> đã bổ sung |
|
| 48 | TTN011039 | Lê Thị Hồng Quyên | 10/06/1998 | - Học bạ (bản photo) - Giấy chứng nhận kết quả thi trung học phổ thông QG năm 2016 (bản photo) - Giấy tốt nghiệp tạm thời (bản photo) |
|
| 49 | HDT015794 | Lê Văn Thắng | 01/02/1998 | - Thiếu giấy chứng nhận tốt nghiệp tạm thời bản photo | |
| 50 | TTN002264 | Nguyễn Tuấn Dương | 16/03/1998 | - Thiếu giấy chứng nhận tốt nghiệp tạm thời bản photo | |
| 51 | DTT002608 | Lý Quang Hiển | 18/11/1998 | - Thiếu phiếu ĐKXT --> Đã bổ sung | |
| 52 | KSA000376 | Trương Gia Bảo | 05/05/1998 | - Thiếu phiếu ĐKXT | |
| 53 | TTG011678 | Nguyễn Thị Phi Yến | 28/04/1998 | - Giấy chứng nhận kết quả thi trung học phổ thông QG năm 2016 (bản photo) | |
| 54 | DVT000036 | Nguyễn Trường An | 04/03/1998 | - Giấy chứng nhận kết quả thi trung học phổ thông QG năm 2016 (bản photo) (đã bổ sung) | |
| 55 | GTS001938 | Trần An Phước | 13/01/1998 | - Học bạ (bản photo) - Giấy chứng nhận kết quả thi trung học phổ thông QG năm 2016 (bản photo) - Giấy chứng nhận tốt nghiệp tạm thời (bản photo) (đã bổ sung) |
|
| 56 | DHS006541 | Võ Sỹ Hùng | 20/05/1998 | - Học bạ (bản photo) có kết quả năm học lớp 12 -> đã bổ sung | |
| 57 | TTN010137 | Lê Trung Phong | 06/04/1997 | - Bằng tốt nghiệp THPT (Trong hồ sơ thí sinh nộp bằng tốt nghiệp tên của người khác " Nguyễn Hải Phi") --> Đã bổ sung | |
| 58 | TTN016332 | Trần Chấn Vũ | 09/08/1998 | - Học bạ (bản photo) - Giấy chứng nhận tốt nghiệp tạm thời (bản photo) |
|
| 59 | NLS003738 | Ngô Đức Lương | 05/03/1998 | - Học bạ (bản photo) | |
| 60 | DDF002449 | Phan Văn Tứ | 01/06/1998 | - Học bạ (bản photo) - Giấy chứng nhận kết quả thi trung học phổ thông QG năm 2016 (bản photo) - Giấy chứng nhận tốt nghiệp tạm thời (bản photo) (đã bổ sung) |
|
| 61 | TTN008705 | Phan Hoàng Ngân | 07/03/1998 | - Học bạ (bản photo) - Giấy chứng nhận tốt nghiệp tạm thời (bản photo) |
|
| 62 | NLS007459 | Lưu Quang Trung | 12/02/1998 | - Giấy chứng nhận tốt nghiệp tạm thời (bản photo) --> Đã bổ sung | |
| 63 | LPS003206 | Nguyễn Thị Thúy Nga | 01/01/1998 | - Giấy chứng nhận kết quả thi trung học phổ thông QG năm 2016 (bản photo) | |
| 64 | DQN006872 | Nguyễn Ngọc Nhất | 16/10/1998 | - Học bạ (bản photo) - Giấy chứng nhận tốt nghiệp tạm thời (bản photo) |
|
| 65 | TTN001861 | Lê Trọng Dũng | 16/01/1997 | - Học bạ (bản photo) - Giấy chứng nhận tốt nghiệp tạm thời (bản photo) ---> Đã bổ sung |
|
| 66 | DDF002188 | Phạm Đức Toàn | 18/10/1998 | - Học bạ (bản photo) - Giấy chứng nhận tốt nghiệp tạm thời (bản photo) --> Đã bổ sung |
|
| 67 | DHS008841 | Trần Văn Lợi | 06/02/1998 | - Học bạ (bản photo) | |
| 68 | HDT015794 | Lê Văn Thắng | 01/02/1998 | - Giấy chứng nhận tốt nghiệp tạm thời (bản photo) | |
| 69 | DQN009913 | Nguyễn Văn Thiện | 30/08/1998 | - Học bạ (bản photo) | |
| 70 | TDL009424 | Nguyễn Nhật Tiến | 20/10/1998 | - Học bạ (bản photo) - Giấy chứng nhận kết quả thi trung học phổ thông QG năm 2016 (bản photo) |
|
| 71 | TTN008365 | Nguyễn Ngọc Bắc Nam | 11/04/1998 | - Học bạ (bản photo) -> đã bổ sung | |
| 72 | HUI005196 | Trần Quốc Anh Khôi | 11/04/1998 | - Học bạ (bản photo) | |
| 73 | TAG010115 | Phạm Tiến Thịnh | 24/05/1998 | - Học bạ (bản photo) - Giấy chứng nhận tốt nghiệp tạm thời (bản photo) |
|
| 74 | TSN001325 | Nguyễn Đức Phúc | 09/18/1998 | - Học bạ (bản photo) - Giấy chứng nhận tốt nghiệp tạm thời (bản photo) |
|
| 75 | DHK006396 | Hoàng Nhật Tiến | 19/05/1998 | - Học bạ (bản photo) - Giấy chứng nhận tốt nghiệp tạm thời (bản photo) |
|
| 76 | TDV007054 | Trương Văn Hoàng | 19/01/1998 | - Học bạ (bản photo) - Giấy chứng nhận tốt nghiệp tạm thời (bản photo) |
|
| 77 | TDV012199 | Nguyễn Thị Ánh Ngà | 23/05/1998 | - Học bạ (bản photo) - Giấy chứng nhận tốt nghiệp tạm thời (bản photo) |
|
| 78 | DDK006611 | Phan Thị Quỳnh Nga | 16/10/1998 | - Học bạ (bản photo) --> Đã bổng sung | |
| 79 | DHK004606 | Nguyễn Thị Khánh Như | 30/11/1998 | - Học bạ (bản photo) - Giấy chứng nhận tốt nghiệp tạm thời (bản photo) -> đã bổ sung |
|
| 80 | DDK009691 | Nguyễn Ngọc Thành | 20/12/1998 | - Thiếu phiếu ĐKXT ->đã bổ sung | |
| 81 | DDK012404 | Huỳnh Anh Trung | 12/09/1998 | - Học bạ (bản photo) -> đã bổ sung - Giấy chứng nhận tốt nghiệp tạm thời (bản photo) -> đã bổ sung |
|
| 82 | TDV011147 | Phan Thị Mai | 10/16/1998 | - Học bạ (bản photo) | |
| 83 | DND000238 | Nguyễn Tuấn Anh | 05/10/1998 | - Giấy chứng nhận tốt nghiệp tạm thời (bản photo) --> Đã bổ sung | |
| 84 | DDF001784 | Nguyễn Thanh Sơn | 22/10/1998 | - Học bạ (bản photo) - Giấy chứng nhận tốt nghiệp tạm thời (bản photo) --> Đã bổ sung |
|
| 85 | DDF000145 | Hoàng Văn Châu | 15/08/1996 | - Học bạ (bản photo) | |
| 86 | DHS003955 | Nguyễn Thị Nguyệt Hà | 21/07/1998 | - Giấy chứng nhận tốt nghiệp tạm thời (bản photo) --> Đã bổ sung | |
| 87 | DDS006606 | Trần Nguyễn Sơn Thanh | 30/15/1998 | - Học bạ (bản photo) - Giấy chứng nhận tốt nghiệp tạm thời (bản photo) - Giấy chứng nhận kết quả thi trung học phổ thông QG năm 2016 (bản photo) |
|
| 88 | HDT015201 | Dương Văn Thành | 18/08/1998 | - Học bạ (bản photo) -> đã bổ sung | |
| 89 | NTH000865 | Đinh Ngọc Tùng Dương | 09/02/1998 | - Giấy chứng nhận tốt nghiệp tạm thời (bản photo) | |
| 90 | QSB000542 | Vũ Mã Nhật Anh | 11/10/1998 | - Giấy chứng nhận tốt nghiệp tạm thời (bản photo) | |
| 91 | DDS004417 | Huỳnh Nhật Nam | 17/10/1998 | - Học bạ (bản photo) - Giấy chứng nhận tốt nghiệp tạm thời (bản photo) |
|
| 92 | DDK003459 | Nguyễn Thị Hoa | 20/04/1998 | - Học bạ (bản photo) | |
| 93 | DDS000695 | Phạm Quốc Cường | 06/01/1998 | - Học bạ (bản photo) - Giấy chứng nhận kết quả thi trung học phổ thông QG năm 2016 (bản photo) |
|
| 94 | DDS006379 | Nguyễn Văn Tài | 09/10/1998 | - Giấy chứng nhận tốt nghiệp tạm thời (bản photo) | |
| 95 | DTT005298 | Nguyễn Thị Thanh Ngân | 26/09/1998 | - Thiếu phiếu ĐKXT | |
| 96 | SPS006212 | Châu Phạm Đăng Khoa | 24/10/1998 | - Thiếu phiếu ĐKXT | |
| 97 | DDS002726 | Lê Đức Huy | 10/12/1998 | - Học bạ (bản photo) - Giấy chứng nhận tốt nghiệp tạm thời (bản photo) |
|
| 98 | QSB004991 | Lê Ngọc Khánh | 10/05/1998 | - Học bạ (bản photo) - Giấy chứng nhận tốt nghiệp tạm thời (bản photo) |
|
| 99 | DCN005121 | Lương Văn Hoàng | 10/05/1998 | - Học bạ (bản photo) --> Đã bồ sung | |
| 100 | XDT008374 | Hồ Thị Mỹ Tiên | 08/10/1998 | - Gửi nhầm trường | |
| 101 | DQN012380 | Nguyễn Đức Tuyến | 08/02/1998 | - Học bạ (bản photo) | |
| 102 | TDV003713 | Nguyễn Hoàng Đông | 15/02/1997 | - Học bạ (bản photo) - Giấy chứng nhận tốt nghiệp tạm thời (bản photo) hoặc bằng tốt nghiệp (bản photo) |
|
| 103 | DDS008634 | Võ Quang Trường | 15/12/1998 | - Giấy chứng nhận tốt nghiệp tạm thời (bản photo) | |
| 104 | DHS014397 | Nguyễn Quốc Thịnh | 20/05/1998 | - Học bạ (bản photo) - Giấy chứng nhận kết quả thi trung học phổ thông QG năm 2016 (bản photo) |
|
| 105 | DQN005325 | Nguyễn Văn Lợi | 10/08/1998 | - Gửi nhầm trường | |
| 106 | TTN002714 | Ngô Lâm Đức | 04/09/1998 | - Học bạ (bản photo) - Giấy chứng nhận tốt nghiệp tạm thời (bản photo) |
|
| 107 | TSN000762 | Trần Tiến Duật | 24/11/1998 | - Học bạ (bản photo) - Giấy chứng nhận tốt nghiệp tạm thời (bản photo) (đã bổ sung) |
|
| 108 | DMS003811 | Hoàng Thùy Trang | 16/02/1996 | - Thiếu phiếu ĐKXT --> Đã bổ sung | |
| 109 | QSK006737 | Hồ Thái Thăng | 25/04/1998 | - Giấy chứng nhận tốt nghiệp tạm thời (bản photo) | |
| 110 | NLS001166 | Lưu Quốc Đạt | 16/04/1998 | - Học bạ (bản photo) - Giấy chứng nhận tốt nghiệp tạm thời (bản photo) |
|
| 111 | GTS003113 | Nguyễn Duy Vàng | 26/04/1998 | - Học bạ (bản photo) - Giấy chứng nhận kết quả thi trung học phổ thông QG năm 2016 (bản photo) |
|
| 112 | TSN003569 | Nguyễn Hoàng Luân | 18/09/1998 | - Giấy chứng nhận tốt nghiệp tạm thời (bản photo) | |
| 113 | TTN007333 | Đỗ Thành Lộc | 17/02/1998 | - Học bạ (bản photo) - Giấy chứng nhận tốt nghiệp tạm thời (bản photo) |
|
| 114 | SPS011826 | Phạm Đăng Quang | 04/07/1998 | - Học bạ (bản photo) | |
| 115 | DHS005947 | Nguyễn Nguyên Hoàng | 06/11/1997 | - Học bạ (bản photo) - Giấy chứng nhận tốt nghiệp tạm thời (bản photo) hoặc bằng tốt nghiệp (bản photo) |
|
| 116 | TTN008433 | Trần Thanh Nam | 13/06/1998 | - Học bạ (bản photo) - Giấy chứng nhận tốt nghiệp tạm thời (bản photo) |
|
| 117 | DQN011809 | Mai Quốc Trình | 26/12/1998 | - Học bạ (bản photo) -> đã bổ sung | |
| 118 | TTN000049 | Nguyễn Quốc An | 09/11/1998 | - Thiếu phiếu ĐKXT | |
| 119 | HDT010954 | Lê Bá Minh | 14/06/1998 | - Học bạ (bản photo) - Giấy chứng nhận tốt nghiệp tạm thời (bản photo) |
|
| 120 | DHS003176 | Ngô Đồng | 31/03/1998 | - Học bạ (bản photo) - Giấy chứng nhận tốt nghiệp tạm thời (bản photo) --> Đã bổ sung |
|
| 121 | DQN009785 | Nguyễn Hoài Thi | 10/02/1998 | - Học bạ (bản photo) - Giấy chứng nhận tốt nghiệp tạm thời (bản photo) |
|
| 122 | TKG000036 | Lê Hoàng Thái An | 11/08/1998 | - Học bạ (bản photo) | |
| 123 | GTS000725 | Trịnh Xuân Hậu | 10/09/1998 | - Học bạ (bản photo) - Giấy chứng nhận kết quả thi trung học phổ thông QG năm 2016 (bản photo) |
|
| 124 | DDS001516 | Lê Huỳnh Đức | 12/11/1998 | - Học bạ (bản photo) - Giấy chứng nhận kết quả thi trung học phổ thông QG năm 2016 (bản photo) - Giấy chứng nhận tốt nghiệp tạm thời (bản photo) |
|
| 125 | DDS004942 | Phạm Văn Nhất | 16/01/1998 | - Thiếu phiếu ĐKXT - Giấy chứng nhận kết quả thi trung học phổ thông QG năm 2016 (bản photo) |
|
| 126 | TDL006602 | Ngô Thị Quỳnh Như | 08/04/1997 | - Học bạ (bản photo) - Giấy chứng nhận kết quả thi trung học phổ thông QG năm 2016 (bản photo) - Giấy chứng nhận tốt nghiệp tạm thời (bản photo) - Thiếu phiếu ĐKXT --> Đã bổ sung |
|
| 127 | XDT002799 | Nguyễn Phi Hoàng | 29/12/1998 | - Thiếu phiếu ĐKXT ---> Đã bổ sung | |
| 128 | DTT008968 | Phan Trung Tín | 03/08/1998 | - Học bạ (bản photo) -> đã bổ sung | |
| 129 | XDT009072 | Hồ Huỳnh Ngọc Triều | 03/01/1998 | - Học bạ (bản photo) có kết quả năm lớp 12 --> Đã bổ sung | |
| 130 | DHT004503 | Nguyễn Đức Tài | 10/09/1997 | - Giấy chứng nhận kết quả thi trung học phổ thông QG năm 2016 (bản photo) | |
| 131 | DCN009403 | Vũ Văn Nhật | 14/02/1997 | - Giấy chứng nhận kết quả thi trung học phổ thông QG năm 2016 (bản photo) | |
| 132 | DQN010113 | Lê Văn Thoại | 10/04/1998 | - Học bạ (bản photo) - Giấy chứng nhận tốt nghiệp tạm thời (bản photo) |
|
| 133 | NLS002524 | Lưu Văn Hùng | 26/11/1997 | - Học bạ (bản photo) - Giấy chứng nhận tốt nghiệp tạm thời (bản photo) |
|
| 134 | YTB011124 | Phạm Thị Phương Thảo | 26/04/1998 | - Học bạ (bản photo) - Giấy chứng nhận tốt nghiệp tạm thời (bản photo) |
|
| 135 | DHS014567 | Nguyễn Thị Thời | 02/02/1998 | - Thiếu phiếu ĐKXT | |
| 136 | SPD003295 | Nguyễn Tấn Lộc | 19/09/1998 | - Thiếu phiếu ĐKXT --> Đã bổ sung | |
| 137 | DND002244 | Đoàn Xuân hậu | 03/01/1998 | - Thiếu phiếu điểm thi | |
| 138 | DDS003998 | Nguyễn Trần Duy Luýt | 03/06/1998 | - Thiếu phiếu điểm thi | |
| 139 | DDK004656 | Lê Văn Anh Kiệt | 15/10/1998 | - Học bạ (bản photo) - Giấy chứng nhận tốt nghiệp tạm thời (bản photo) |
|
| 140 | QSB002803 | Nguyễn Minh Hải | 27/11/1998 | - Học bạ (bản photo) - Giấy chứng nhận tốt nghiệp tạm thời (bản photo) |
|
| 141 | TSN008259 | Phạm Quang Vinh | 14/04/1998 | - Thiếu phiếu ĐKXT (có ký tên) | |
| 142 | DHK001944 | Trần Đức Hiếu | 16/5/1998 | - Giấy chứng nhận tốt nghiệp tạm thời (bản photo) | |
| 143 | DDK008627 | Phan Văn Anh Quốc | 27/12/1998 | - Giấy chứng nhận tốt nghiệp tạm thời (bản photo)- > đã bổ sung | |
| 144 | DQN009610 | Lê Thị Thắm | 05/8/1998 | - Học bạ (bản photo) | |
| 145 | TSN001253 | Hồ Ngọc Đỉnh | 24/7/1998 | - Học bạ (bản photo) --> Đã bổ sung | |
| 146 | MDA003152 | Vũ Hiền Lương | 07/5/1998 | - Thiếu phiếu ĐKXT - Thiếu phiếu điểm thi -> đã bổ sung |
|
| 147 | TDL007848 | Bạch Tấn Tài | 25/6/1998 | - Học bạ (bản photo) -> đã bổ sung - Giấy chứng nhận tốt nghiệp tạm thời (bản photo) -> đã bổ sung |
|
| 148 | KSA004058 | Ngô Hoàng Luân | 04/8/1997 | - Thiếu phiếu ĐKXT -> đã bổ sung | |
| 149 | QST007146 | Phạm Thị Trúc Ly | 26/12/1998 | - Học bạ (bản photo) | |
| 150 | KSA004702 | Phan Đặng Trung Nghĩa | 03/02/1998 | - Học bạ (bản photo) - Giấy chứng nhận tốt nghiệp tạm thời (bản photo) |
|
| 151 | DND005376 | Phạm Minh Nghĩa | 22/8/1998 | - Học bạ (bản photo) - Giấy chứng nhận tốt nghiệp tạm thời (bản photo) - Thiếu phiếu điểm thi |
|
| 152 | DDK010268 | Huỳnh Văn Thiên | 27/6/1998 | - Học bạ (bản photo) - Giấy chứng nhận tốt nghiệp tạm thời (bản photo) |
|
| 153 | TTN004340 | Nguyễn Minh Hiếu | 15/4/1998 | - Học bạ (bản photo) - Giấy chứng nhận tốt nghiệp tạm thời (bản photo) |
|
| 154 | DDK000174 | Phạm Thị Hồng Anh | 1/8/1997 | - Học bạ (bản photo) - Giấy chứng nhận tốt nghiệp tạm thời (bản photo) |
|
| 155 | TDV013905 | Nguyễn Văn Phúc | 5/6/1998 | - Học bạ (bản photo) - Giấy chứng nhận tốt nghiệp tạm thời (bản photo) |
|
| 156 | NLS003093 | Phạm Chí Kiên | 27/9/1998 | - Học bạ (bản photo) - Giấy chứng nhận tốt nghiệp tạm thời (bản photo) |
|
| 157 | DHT003501 | Nguyễn Trọng Nghĩa | 20/10/1998 | - Học bạ (bản photo) - Giấy chứng nhận kết quả thi (bản photo) |
|
| 158 | TTG002577 | Trương Lê Mỹ Hiền | 01/6/1998 | - Giấy chứng nhận tốt nghiệp tạm thời (bản photo) | |
| 159 | SPS014081 | Đoàn Đức Thịnh | 03/01/1998 | - Giấy chứng nhận tốt nghiệp tạm thời (bản photo) | |
| 160 | TSN002818 | Nguyễn Viết Nguyên Kha | 05/11/1998 | - Học bạ (bản photo) - Giấy chứng nhận tốt nghiệp tạm thời (bản photo) |
|
| 161 | TSN003751 | Lê Phùng Khánh Minh | 10/01/1997 | - Thiếu phiếu ĐKXT | |
| 162 | DDK000584 | Phạm Quang Bửu | 14/10/1998 | - Học bạ (bản photo) - Giấy chứng nhận tốt nghiệp tạm thời (bản photo) |
|
| 163 | DTT010277 | Trần Văn Vàng | 14/11/1997 | Hồ sơ không hợp lệ (không có tổ hợp môn Toán - Lý - Hoá hoặc Toán - Lý - Anh)) | |
| 164 | DHS007499 | Nguyễn Văn Khánh | 24/04/1998 | - Học bạ (bản photo) - Giấy chứng nhận tốt nghiệp tạm thời (bản photo) |
|
| 165 | DHU005345 | Trần Thị Nhạn | 10/09/1998 | - Phiếu đăng ký xét tuyển (không có chữ ký) | |
| 166 | DHU000913 | Nguyễn Hoàng Danh | 01/10/1998 | - Phiếu đăng ký xét tuyển | |
| 167 | TDV006268 | Thái Viết Hiếu | 1/9/1998 | - Học bạ (bản photo) - Giấy chứng nhận tốt nghiệp tạm thời (bản photo) - Thiếu phiếu điểm thi |
|
| 168 |
DHT003501 |
Nguyễn Trọng Nghĩa |
Thí sinh đã ĐKXT đủ 2 trường, vì vậy không ĐK vào UIT được |
||
| 169 |
LPS000010 |
Nguyễn Nhân Ái |
Thí sinh đã ĐKXT đủ 2 trường, vì vậy không ĐK vào UIT được |
||
| 170 |
DDK012404 |
Huỳnh Anh Trung |
Thí sinh đã ĐKXT đủ 2 trường, vì vậy không ĐK vào UIT được |
||
| 171 |
DQN005235 |
Nguyễn Thanh Long |
Thí sinh đã ĐKXT đủ 2 trường, vì vậy không ĐK vào UIT được |
||
| 172 |
DHS007085 |
Nguyễn Quang Hưng |
Thí sinh đã ĐKXT đủ 2 trường, vì vậy không ĐK vào UIT được |
||
| 173 |
TTN002264 |
Nguyễn Tuấn Dương |
Thí sinh đã ĐKXT đủ 2 trường, vì vậy không ĐK vào UIT được |
||
| 174 |
TDL006486 |
Yang Bo Nhuần |
Thí sinh đã ĐKXT đủ 2 trường, vì vậy không ĐK vào UIT được |
||
| 175 |
TTN008433 |
Trần Thanh Nam | Thí sinh đã ĐKXT đủ 2 trường, vì vậy không ĐK vào UIT được | ||
| 176 | TDL009424 | Nguyễn Nhật Tiến | Thí sinh đã ĐKXT đủ 2 trường, vì vậy không ĐK vào UIT được | ||
| 177 | GTS000725 | Trịnh Xuân Hậu | Thí sinh đã ĐKXT đủ 2 trường, vì vậy không ĐK vào UIT được | ||
| 178 | DHT003501 | Nguyễn Trọng Nghĩa | Thí sinh đã ĐKXT đủ 2 trường, vì vậy không ĐK vào UIT được |
