Skip to content Skip to navigation

Danh sách các hồ sơ ưu tiên xét tuyển trường đã nhận được

Danh sách được cập nhật lúc 16h00 ngày 24/06/2016
Kính gởi: Quý phụ huynh và học sinh

Lưu ý: Thời gian công bố kết quả ưu tiên xét tuyển: 27/6/2016

Trường Đại học Công nghệ Thông tin-ĐHQG-HCM đã nhận được các hồ sơ đăng ký ưu tiên xét tuyển như sau (Danh sách được cập nhật hàng ngày):

STT Họ và tên Ngày sinh Giới tính Nơi học THPT Ngành đăng ký Ghi chú
1 Phạm Hoàng Phúc 07/06/1998 Nam 59003-THPT chuyên Nguyễn Thị Minh Khai-Sóc Trăng D480299-An toàn thông tin Hồ sơ hợp lệ
2 Lê Công Bằng 05/06/1998 Nam 50023-THPT chuyên Nguyễn Quang Diêu-Đồng Tháp D480299-An toàn thông tin Hồ sơ hợp lệ
3 Đinh Mạnh Hùng 23/02/1998 Nam 43042-THPT chuyên Bình Long-Bình Phước D480104-Hệ thống thông tin (Thương mại điện tử) Hồ sơ hợp lệ
4 Nguyễn Trương Hoàng Phúc 20/10/1998 Nam 02066-THPT Gia Định-TP. Hồ Chí Minh D480103- Kỹ thuật phần mềm Hồ sơ hợp lệ
5 Vũ Trịnh Khang 22/10/1998 Nam 60009-THPT chuyên Bạc Liêu-Bạc Liêu D480201-Công nghệ thông tin Hồ sơ hợp lệ
6 Võ Thị Như Hằng 31/03/1998 Nữ 02004-THPT chuyên Trần Đại Nghĩa-TP. Hồ Chí Minh D480201-Công nghệ thông tin Hồ sơ hợp lệ
7 Nguyễn Ngọc Đăng Khoa 06/06/1998 Nam 02066-THPT Gia Định-TP. Hồ Chí Minh D480104-Hệ thống thông tin Hồ sơ hợp lệ
8 Chu Trọng Cao 02/01/1998 Nam 40024-THPT chuyên Nguyễn Du-Đăk Lăk D480103-Kỹ thuật phần mềm Hồ sơ hợp lệ
9 Đỗ Ngọc Dũng 18/05/1998 Nam 02004-THPT chuyên Trần Đại Nghĩa-TP. Hồ Chí Minh D480104-Hệ thống thông tin (Thương mại điện tử) Hồ sơ hợp lệ
10 Nguyễn Thị Thanh Tâm 09/06/1998 Nữ 21013-THPT chuyên Nguyễn Trãi-Hải Dương D480103-Kỹ thuật phần mềm Hồ sơ hợp lệ
11 Trần Thành Nhân 03/01/1998 Nam 40024-THPT chuyên Nguyễn Du-Đăk Lăk D480299-An toàn thông tin Hồ sơ hợp lệ
12 Tô Nguyễn Trường An 26/12/1998 Nam 02004-THPT chuyên Trần Đại Nghĩa-TP. Hồ Chí Minh D480299-An toàn thông tin Hồ sơ hợp lệ
13 Trần Quốc Đạt 19/10/1998 Nam 31004-THPT chuyên Võ Nguyên Giáp-Quảng Bình D480201-Công nghệ thông tin Hồ sơ hợp lệ
14 Võ Lê Minh Trí 30/12/1998 Nam THPT chuyên Lương Văn Chánh-Phú Yên D480201-Công nghệ thông tin Hồ sơ hợp lệ
15 Lê Huỳnh Sơn 23/09/1998 Nam 02004-THPT chuyên Trần Đại Nghĩa-TP. Hồ Chí Minh D480201-Công nghệ thông tin Hồ sơ hợp lệ
16 Hồ Ngọc Minh Tâm 10/03/1998 Nữ 49072-THPT năng khiếu ĐH Tân Tạo-Long An D480201-Công nghệ thông tin Hồ sơ hợp lệ
17 Nguyễn Hùng Hổ 22/11/1998 Nữ 02004-THPT chuyên Trần Đại Nghĩa-TP. Hồ Chí Minh D520214-Kỹ thuật máy tính Hồ sơ hợp lệ
18 Phạm Nhật Trường 06/12/1998 Nam 50023-THPT chuyên Nguyễn Quang Diệu-Đồng Tháp D480103-Kỹ thuật phần mềm Hồ sơ hợp lệ
19 Nguyễn Minh Hiếu 25/06/1998 Nam 56030-THPT chuyên Bến Tre-Bến Tre D480103-Kỹ thuật phần mềm chất lượng cao Hồ sơ hợp lệ
20 Đặng Minh Tiến 11/09/1998 Nam 56030-THPT chuyên Bến Tre-Bến Tre D480103-Kỹ thuật phần mềm chất lượng cao Hồ sơ hợp lệ
21 Nguyễn Khánh Duy 19/07/1998 Nam 50016-THPT chuyên Nguyễn Đình Chiểu-Đồng Tháp D480103-Kỹ thuật phần mềm chất lượng cao Hồ sơ hợp lệ
22 Phạm Võ Đức Phong 06/01/1998 Nam 37003-THPT chuyên Lê Quý Đôn-Bình Định D480101-Khoa học máy tính Hồ sơ hợp lệ
23 Lê Minh Hiếu 07/02/1998 Nam 01008-THPT Chu Văn An-Hà Nội D480299-An toàn thông tin Hồ sơ hợp lệ
24 Trần Lê Như Ngọc 28/01/1998 Nữ 02066-THPT Gia Định-TP. Hồ Chí Minh D480102-Truyền thông và mạng máy tính Hồ sơ hợp lệ
25 Trương Quang Trí 20/01/1998 Nam 34007-THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm-Quảng Nam D480103-Kỹ thuật phần mềm Hồ sơ hợp lệ
26 Đỗ Thị Phương Uyên 26/04/1998 Nữ 34007-THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm-Quảng Nam D480299-An toàn thông tin Hồ sơ hợp lệ
27 Đỗ Hoàng Trung Đức 02/01/1998 Nam 52004-THPT chuyên Lê Quý Đôn-Vũng Tàu D480101-Khoa học máy tính Hồ sơ hợp lệ
28 Huỳnh Anh Quân 15/02/1998 Nam 50023-THPT chuyên Nguyễn Quang Diệu-Đồng Tháp D480299-An toàn thông tin Hồ sơ hợp lệ
29 Nguyễn Duy Cương 06/04/1998 Nam 34007-THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm-Quảng Nam D480103-Kỹ thuật phần mềm Hồ sơ hợp lệ
30 Phan Thanh Tùng 31/01/1998 Nam 04005-THPT chuyên Lê Quý Đôn-Đà Nẵng D480103-Kỹ thuật phần mềm Hồ sơ hợp lệ
31 Thái Thị Phương Lan 28/03/1998 Nữ 27011-THPT chuyên Lương Văn Tụy-Ninh Bình D480103-Kỹ thuật phần mềm Hồ sơ hợp lệ
32 Bùi Diệu Trâm 06/09/1998 Nữ 31004-THPT chuyên Võ Nguyên Giáp-Quảng Bình D480103-Kỹ thuật phần mềm Hồ sơ hợp lệ
33 Trần Kim Trung 05/02/1998 Nam 35013-THPT chuyên Lê Khiết-Quảng Ngãi D480104-Hệ thống thông tin Hồ sơ hợp lệ
34 Nguyễn Văn Vinh 21/09/1998 Nam 35013-THPT chuyên Lê Khiết-Quảng Ngãi D480103-Kỹ thuật phần mềm Hồ sơ hợp lệ
35 Huỳnh tấn Duy 07/04/1998 Nam 34007-THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm-Quảng Nam D480103-Kỹ thuật phần mềm Hồ sơ hợp lệ
36 Nguyễn Dương Hoàng Duy 02/06/1998 Nam 56030-THPT chuyên Bến Tre-Bến Tre D480101-Khoa học máy tính Hồ sơ hợp lệ
37 Lê Tấn Quý 10/04/1998 Nam 35013-THPT chuyên Lê Khiết-Quảng Ngãi D480201-Công nghệ thông tin Hồ sơ hợp lệ
38 Trần Lâm Đình Nam 06/10/1998 Nam 52004-THPT chuyên Lê Quý Đôn-Vũng Tàu D480201-Công nghệ thông tin Hồ sơ hợp lệ
39 Phạm Thị Phương Anh 24/07/1998 Nữ 02004-THPT chuyên Trần Đại Nghĩa-TP. Hồ Chí Minh D480299-An toàn thông tin Hồ sơ hợp lệ
40 Huỳnh Phương Duy 20/02/1998 Nam 34007-THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm-Quảng Nam D480103-Kỹ thuật phần mềm Hồ sơ hợp lệ
41 Đặng Trường Hải 20/01/1998 Nam 61016-THPT chuyênPhan Ngọc Hiển D480101-Khoa học máy tính Hồ sơ hợp lệ
42 Trần Trung Nam 04/02/1998 Nam 43042-THPT chuyên Bình Long-Bình Phước D480102-Truyền thông và mạng máy tính Hồ sơ hợp lệ
43 Nguyễn Thành Công 19/12/1998 Nam 50023-THPT chuyên Nguyễn Quang Diệu-Đồng Tháp D480103-Kỹ thuật phần mềm Hồ sơ hợp lệ
Đối với những hồ sơ chưa đầy đủ giấy tờ, đề nghị Quý phụ huynh và học sinh nộp bổ sung giấy tờ.
Đề nghị Quý phụ huynh và học sinh lưu ý các mốc thời gian sau:
- Thời gian nhận hồ sơ: từ ngày 15/5/2016 – 15/6/2016
- Công bố kết quả ưu tiên xét tuyển: 27/6/2016 
- Thời gian làm thủ tục nhập học: từ 01/8/2016 – 10/8/2016
Cám ơn Quý phụ huynh và học sinh đã tin tưởng và lựa chọn Trường.

Trân trọng.